Danh sách cán bộ, công chức
Danh sách cán bộ, công chức, người hoạt động không chuyên trách, Văn phòng 08 khóm
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ||
I. Cán bộ chuyên trách | ||||
1 | Lý Thùy Giang | Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND | ||
2 | Nguyễn Cẩm Tú | Phó Bí thư Thường trực Đảng ủy | ||
3 | Ng.Trương Diễm Chi | PBT Đảng ủy, Chủ tịch HĐND | ||
4 | Đặng Khoa Thi | Chủ tịch UBMT | ||
5 | Nguyễn Thị Minh Thi | Phó Chủ tịch UBND | ||
6 | Nguyễn Đức Thiên Chương | Phó Chủ tịch UBND | ||
7 | Phạm Đỗ Thanh | Phó Chủ tịch HĐND | ||
8 | Huỳnh Hòa Bình Minh | Bí thư ĐTNCS Hồ Chí Minh | ||
9 | Hồ Xuân Hòa | Chủ tịch Hội Phụ nữ | ||
10 | Huỳnh Quang Hải | Chủ tịch Hội Cựu Chiến binh | ||
II. Công chức | ||||
1 | Âu Chí Kiên | Chỉ huy trưởng BCH Quân sự | ||
2 | Võ Thị Lan | Địa chính - Xây dựng - Đô thị & Môi trường | ||
3 | Nguyễn Thị Mộng Tầm | Địa chính - Xây dựng - Đô thị & Môi trường | ||
4 | Lê Thị Kim Nhung | Địa chính - Xây dựng - Đô thị & Môi trường | ||
5 | Nguyễn Hiền Phong | Văn hóa - Xã hội | ||
6 | Nguyễn Thị Thu | Hộ tịch | ||
7 | Phạm Huỳnh Mỹ Khánh | Tư pháp | ||
8 | Ng.Thị Thùy Trang | Tài chính - Kế toán | ||
9 | Bùi Thị Hoài Thương | Xây dựng cơ ban | ||
III. Cán bộ không chuyên trách phường | ||||
1 | Đặng Thị Thúy Hằng | Phụ trách Công tác Xây dựng Đảng | ||
2 | Nguyễn Thị Son | Phụ trách Văn phòng Đảng ủy | ||
3 | Lương Thị Bảo Giang | Phó Chủ tịch UBMTTQVN | ||
4 | Nguyễn Bảo Toàn | Phó Bí thư ĐTNCS Hồ Chí Minh | ||
5 | Phạm Thị Thu Hằng | Phó Chủ tịch Hội Phụ nữ | ||
6 | Đoàn Lê Hồng Hạnh | Phụ trách Kinh tế - Kế hoạch | ||
7 | Vưu Thanh Tâm | Chỉ huy phó BCH Quân sự | ||
8 | Lê Hùng Phong | Chỉ huy phó BCH Quân sự | ||
9 | Lê Hoàng Mai Thủy | Phụ trách Thủ quỹ - Văn thư - Lưu trữ | ||
10 | Ng.Thị Phương Dung | Phụ trách Xóa đói - Giảm nghèo & Trẻ em | ||
11 | Trần Hồ Bảo Trâm | Phụ trách Giao thông - Thủy lợi | ||
12 | Lê Hữu Duy | Phụ trách Quản lý Nhà văn hóa - Đài TT | ||
13 | Nguyễn Huy Cường | Phụ trách Trật tự đô thị | ||
IV. Cán bộ không chuyên trách khóm | ||||
1 | Nguyễn Thanh Tùng | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm 1 | ||
2 | Đỗ Thị Thanh Quyên | Trưởng ban CTMT khóm 1 | ||
3 | Nguyễn Huỳnh Nhân | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm 2 | ||
4 | Lư Yến Nhi | Trưởng ban CTMT khóm 2 | ||
5 | Đặng Thị Ngọc Tuyền | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm 3 | ||
6 | Nguyễn Thị Kim Luyến | Trưởng ban CTMT khóm 3 | ||
7 | Nguyễn Kiện Toàn | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm 4 | ||
8 | Dương Hồng Bích Phượng | Trưởng ban CTMT khóm 4 | ||
9 | Trần Trọng Nam | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm 5 | ||
10 | Trương Thị Hạnh | Trưởng ban CTMT khóm 5 | ||
11 | Phạm Thị Mỹ Dung | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm 6 | ||
12 | Trần Thị Thu Phương | Trưởng ban CTMT khóm 6 | ||
13 | Trần Thế Huy | Bí thư Chi bộ - Q.Trưởng khóm 7 | ||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | Trưởng ban CTMT khóm 7 | ||
15 | Dương Hồng Kim Ngân | Bí thư Chi bộ - Trưởng khóm Phó Quế | ||
16 | Đặng Thị Đẹp | Trưởng ban CTMT khóm Phó Quế |